nhập liệu trong Tiếng Anh là gì?

nhập liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập liệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập liệu

    (tin học) to enter data; to input data; data entry; input

    chương trình đòi hỏi người dùng phải nhập liệu vào the program requires input from the user

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập liệu

    to enter data, input data; data entry, input