nhập điệu trong Tiếng Anh là gì?
nhập điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập điệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhập điệu
(cũ) reach the intersting stege
học đàn đã nhập điệu his music studies has reached the interesting stage
become proficient (in), attain, achieve perfection
Từ liên quan
- nhập
- nhập cư
- nhập lý
- nhập vô
- nhập đề
- nhập bọn
- nhập cốt
- nhập cục
- nhập gia
- nhập học
- nhập hồn
- nhập hội
- nhập kho
- nhập lại
- nhập môn
- nhập ngũ
- nhập nội
- nhập quỹ
- nhập sâu
- nhập thế
- nhập tâm
- nhập tạm
- nhập vai
- nhập vào
- nhập đạo
- nhập băng
- nhập cuộc
- nhập cảng
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- nhập liệm
- nhập liệu
- nhập nhèm
- nhập quan
- nhập siêu
- nhập thân
- nhập trận
- nhập tịch
- nhập viện
- nhập điệu
- nhập đoàn
- nhập được
- nhập định
- nhập đồng
- nhập ngoại
- nhập nhằng
- nhập thanh
- nhập nhoạng
- nhập bọn với
- nhập dữ liệu