nhập điệu trong Tiếng Anh là gì?

nhập điệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập điệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập điệu

    (cũ) reach the intersting stege

    học đàn đã nhập điệu his music studies has reached the interesting stage

    become proficient (in), attain, achieve perfection