nhập cư trong Tiếng Anh là gì?

nhập cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập cư sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập cư

    to immigrate

    chính phủ muốn hạn chế tình trạng nhập cư the government wants to reduce immigration

    tuân thủ các quy định về nhập cư to obey immigration regulations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhập cư

    Immigrate

    Dân nhập cư: Immigrants

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập cư

    to immigrate, enter and take up residence