nhập cư trong Tiếng Anh là gì?
nhập cư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập cư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhập cư
to immigrate
chính phủ muốn hạn chế tình trạng nhập cư the government wants to reduce immigration
tuân thủ các quy định về nhập cư to obey immigration regulations
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhập cư
Immigrate
Dân nhập cư: Immigrants
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhập cư
to immigrate, enter and take up residence
Từ liên quan
- nhập
- nhập cư
- nhập lý
- nhập vô
- nhập đề
- nhập bọn
- nhập cốt
- nhập cục
- nhập gia
- nhập học
- nhập hồn
- nhập hội
- nhập kho
- nhập lại
- nhập môn
- nhập ngũ
- nhập nội
- nhập quỹ
- nhập sâu
- nhập thế
- nhập tâm
- nhập tạm
- nhập vai
- nhập vào
- nhập đạo
- nhập băng
- nhập cuộc
- nhập cảng
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- nhập liệm
- nhập liệu
- nhập nhèm
- nhập quan
- nhập siêu
- nhập thân
- nhập trận
- nhập tịch
- nhập viện
- nhập điệu
- nhập đoàn
- nhập được
- nhập định
- nhập đồng
- nhập ngoại
- nhập nhằng
- nhập thanh
- nhập nhoạng
- nhập bọn với
- nhập dữ liệu