nhập gia trong Tiếng Anh là gì?
nhập gia trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập gia sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhập gia
in somebody's house
nhập gia phải cứ phép nhà tao đây (truyện kiều) in my house, you must do as i do
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhập gia
in somebody’s house
Từ liên quan
- nhập
- nhập cư
- nhập lý
- nhập vô
- nhập đề
- nhập bọn
- nhập cốt
- nhập cục
- nhập gia
- nhập học
- nhập hồn
- nhập hội
- nhập kho
- nhập lại
- nhập môn
- nhập ngũ
- nhập nội
- nhập quỹ
- nhập sâu
- nhập thế
- nhập tâm
- nhập tạm
- nhập vai
- nhập vào
- nhập đạo
- nhập băng
- nhập cuộc
- nhập cảng
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- nhập liệm
- nhập liệu
- nhập nhèm
- nhập quan
- nhập siêu
- nhập thân
- nhập trận
- nhập tịch
- nhập viện
- nhập điệu
- nhập đoàn
- nhập được
- nhập định
- nhập đồng
- nhập ngoại
- nhập nhằng
- nhập thanh
- nhập nhoạng
- nhập bọn với
- nhập dữ liệu