nhảy trong Tiếng Anh là gì?
nhảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhảy
to dance
nhảy với bạn gái to dance with one's girl-friend
đi nhảy to go dancing
to jump; to leap; to hop
nhảy xuống đất/hầm/giếng to jump to the ground/into a trench/down a well
nhảy từ trên cây/tường xuống to jump (down) from a wall/tree
to skip
nhảy từ đề tài này sang đề tài kia to skip from one subject to another
nhảy một đoạn trong sách to skip over a passage in a book
(nói về động vật) to copulate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy
* verb
to dance
nhảy với người nào: to dance with someone. to jump; to leap; to skip over
nhảy một đoạn trong sách: to skip over a passage in a book
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy
to dance, jump, leap, skip over
Từ liên quan
- nhảy
- nhảy ô
- nhảy ổ
- nhảy bổ
- nhảy dù
- nhảy ra
- nhảy xa
- nhảy xổ
- nhảy cao
- nhảy cóc
- nhảy cầu
- nhảy cỡn
- nhảy cừu
- nhảy dây
- nhảy lên
- nhảy lùi
- nhảy lớp
- nhảy múa
- nhảy mũi
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sào
- nhảy tàu
- nhảy tót
- nhảy tõm
- nhảy tới
- nhảy vào
- nhảy ván
- nhảy vọt
- nhảy xki
- nhảy đầm
- nhảy chồm
- nhảy cẫng
- nhảy ngựa
- nhảy nhót
- nhảy lò cò
- nhảy pônca
- nhảy vanxơ
- nhảy xuống
- nhảy bổ tới
- nhảy bổ vào
- nhảy xa hơn
- nhảy xổ vào
- nhảy cao hơn
- nhảy cà tưng
- nhảy cỡn lên
- nhảy fôctrôt
- nhảy lâu hơn