nhảy cao trong Tiếng Anh là gì?

nhảy cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy cao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy cao

    to do the high jump

    (môn nhảy cao) high jump

    vận động viên nhảy cao high jumper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy cao

    High jump

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy cao

    high jump