nhảy cao trong Tiếng Anh là gì?
nhảy cao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy cao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhảy cao
to do the high jump
(môn nhảy cao) high jump
vận động viên nhảy cao high jumper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy cao
High jump
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy cao
high jump
Từ liên quan
- nhảy
- nhảy ô
- nhảy ổ
- nhảy bổ
- nhảy dù
- nhảy ra
- nhảy xa
- nhảy xổ
- nhảy cao
- nhảy cóc
- nhảy cầu
- nhảy cỡn
- nhảy cừu
- nhảy dây
- nhảy lên
- nhảy lùi
- nhảy lớp
- nhảy múa
- nhảy mũi
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sào
- nhảy tàu
- nhảy tót
- nhảy tõm
- nhảy tới
- nhảy vào
- nhảy ván
- nhảy vọt
- nhảy xki
- nhảy đầm
- nhảy chồm
- nhảy cẫng
- nhảy ngựa
- nhảy nhót
- nhảy lò cò
- nhảy pônca
- nhảy vanxơ
- nhảy xuống
- nhảy bổ tới
- nhảy bổ vào
- nhảy xa hơn
- nhảy xổ vào
- nhảy cao hơn
- nhảy cà tưng
- nhảy cỡn lên
- nhảy fôctrôt
- nhảy lâu hơn