nhảy tót trong Tiếng Anh là gì?

nhảy tót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy tót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy tót

    jump nimbly on; jump up

    nó nhảy tót lên he jumped up without ceremony

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy tót

    Jump nimbly on

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy tót

    jump nimbly on