nhảy chồm trong Tiếng Anh là gì?

nhảy chồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy chồm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy chồm

    bound, jump

    con chó nhảy chồm lên đón anh ấy his dog came bounding to meet him