nhảy qua trong Tiếng Anh là gì?

nhảy qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy qua

    to jump over...; to vault

    em nhảy qua hàng rào được không? can you jump over the hedge?; can you vault over the hedge?

    nhảy qua suối to leap across/over a stream

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy qua

    to jump over