nhảy nhót trong Tiếng Anh là gì?

nhảy nhót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy nhót sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy nhót

    jump for joy; jump up; leap; bob (up and down); hop

    bọn con trai nhảy nhót tung tăng ở trong vườn the children were capering about in the garden

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy nhót

    Jump for joy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy nhót

    jump for joy