nhảy mũi trong Tiếng Anh là gì?

nhảy mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy mũi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy mũi

    xem hắt hơi

    bị cảm nhảy mũi to sneeze because of a cold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy mũi

    (địa phương) Sneeze

    Bị cảm nhảy mũi: To sneeze because of a cold

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy mũi

    sneeze