nhảy dù trong Tiếng Anh là gì?
nhảy dù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy dù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhảy dù
to parachute
xem lính nhảy dù
loại khỏi vòng chiến một tiểu đoàn nhảy dù của địch to disable an enemy paratroop battalion
môn nhảy dù parachute jump
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhảy dù
* verb
to parachute; to drop by parachute
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhảy dù
to parachute, drop by parachute
Từ liên quan
- nhảy
- nhảy ô
- nhảy ổ
- nhảy bổ
- nhảy dù
- nhảy ra
- nhảy xa
- nhảy xổ
- nhảy cao
- nhảy cóc
- nhảy cầu
- nhảy cỡn
- nhảy cừu
- nhảy dây
- nhảy lên
- nhảy lùi
- nhảy lớp
- nhảy múa
- nhảy mũi
- nhảy pút
- nhảy qua
- nhảy quá
- nhảy rào
- nhảy sào
- nhảy tàu
- nhảy tót
- nhảy tõm
- nhảy tới
- nhảy vào
- nhảy ván
- nhảy vọt
- nhảy xki
- nhảy đầm
- nhảy chồm
- nhảy cẫng
- nhảy ngựa
- nhảy nhót
- nhảy lò cò
- nhảy pônca
- nhảy vanxơ
- nhảy xuống
- nhảy bổ tới
- nhảy bổ vào
- nhảy xa hơn
- nhảy xổ vào
- nhảy cao hơn
- nhảy cà tưng
- nhảy cỡn lên
- nhảy fôctrôt
- nhảy lâu hơn