nhảy dù trong Tiếng Anh là gì?

nhảy dù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy dù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy dù

    to parachute

    xem lính nhảy dù

    loại khỏi vòng chiến một tiểu đoàn nhảy dù của địch to disable an enemy paratroop battalion

    môn nhảy dù parachute jump

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy dù

    * verb

    to parachute; to drop by parachute

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy dù

    to parachute, drop by parachute