nhảy vọt trong Tiếng Anh là gì?

nhảy vọt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy vọt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy vọt

    * đtừ

    to leap; make a rapid leap; by leaps

    tiến những bước nhảy vọt to make great advances

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy vọt

    * verb

    to leap

    tiến những bước nhảy vọt: to make great advances

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy vọt

    to leap (up)