nhảy cẫng trong Tiếng Anh là gì?

nhảy cẫng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy cẫng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy cẫng

    lead for joy

    hop, jumb on one leg

    jump for joy (=delight), leap high jump (with)

    mừng nhảy cẫng lên leap for joy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy cẫng

    Lead for joy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy cẫng

    lead for joy