nhảy ổ trong Tiếng Anh là gì?

nhảy ổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy ổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy ổ

    visit nests (of hens, before laying)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhảy ổ

    Visit nests (of hens, before laying)