nhảy chân sáo trong Tiếng Anh là gì?

nhảy chân sáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhảy chân sáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhảy chân sáo

    jump around; skip

    đứa bé nhảy chân sáo xuống phố the child skipped down the street

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhảy chân sáo

    jump around, skip