nở trong Tiếng Anh là gì?
nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nở sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nở
* đtừ
to bloom; to blow; to open out; (of flower, plant) open, blossom out, be out, be blossoming
nhiều hoa nở buổi sáng many flowers open in the morning
to be hatched
nhiều gà con nở hôm nay many chickens hatched today
to rise; to expand; develop, delate
bánh mì không nở the bread won't rise
sinewy, brawny, muscular
nở gan nở ruột rejoice, triumph
nở mày nở mặt be happy, proud, brighten (up)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nở
* verb
to bloom; to blow; to open out
nhiều hoa nở buổi sáng: Many flowers open in the morning
To be hatched
nhiều gà con nở hôm nay: many chickens hatched today. to rise; to expand
bánh mì không nở: the bread won't rise
Từ điển Việt Anh - VNE.
nở
(1) to develop, blossom, open up; (2) to hatch; (3) rise, expand