nở hoa trong Tiếng Anh là gì?
nở hoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nở hoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nở hoa
* nghĩa bóng to become more beautiful
cuộc đời nở hoa life becomes more beautiful
to flower; to bloom; to blossom
những bông hồng đang nở the roses are in flower/in bloom
cây đang nở hoa tree in blossom/in flower/in bloom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nở hoa
(bóng) Become more beautiful
Cuộc đời nở hoa: Life becomes more beautiful
Từ điển Việt Anh - VNE.
nở hoa
become more beautiful