nở mũi trong Tiếng Anh là gì?
nở mũi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nở mũi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nở mũi
(thông tục) be beaming (swollen) with pride
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nở mũi
(thông tục) Be beaming (swollen) with pride
Từ điển Việt Anh - VNE.
nở mũi
be beaming (swollen) with pride