nở rộ trong Tiếng Anh là gì?
nở rộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nở rộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nở rộ
flourish
việc buôn bán nở rộ trade was flourishing
Từ điển Việt Anh - VNE.
nở rộ
to blossom fully, flourish