nằm trong Tiếng Anh là gì?
nằm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nằm
* dtừ
lie (down)
nằm viện go to hospical
sleep, be aslieep
đi nằm go to bed
be (in)
cái đó nằm trong kế hoạch của chúng tôi it is in our plan
have sexual intercourse (with); lay (dowm); lodge
nằm sương gối đất no shelter, homeless
nằm vạ nằm vật lie down anywhere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nằm
* verb
to lie down
Từ điển Việt Anh - VNE.
nằm
to lie (down), be located in
Từ liên quan
- nằm
- nằm ì
- nằm ổ
- nằm co
- nằm im
- nằm lì
- nằm mê
- nằm mơ
- nằm vạ
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nằm chỗ
- nằm chờ
- nằm dài
- nằm lên
- nằm lăn
- nằm meo
- nằm ngủ
- nằm nôi
- nằm nơi
- nằm sấp
- nằm yên
- nằm đất
- nằm đợi
- nằm ườn
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm giữa
- nằm khàn
- nằm kềnh
- nằm liệt
- nằm mộng
- nằm nghỉ
- nằm ngửa
- nằm quèo
- nằm rình
- nằm trên
- nằm viện
- nằm vùng
- nằm xoài
- nằm khoèo
- nằm không
- nằm khểnh
- nằm lơ mơ
- nằm ngang
- nằm thượt
- nằm trong
- nằm xuống
- nằm ở chỗ
- nằm co lại