nằm vùng trong Tiếng Anh là gì?

nằm vùng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm vùng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nằm vùng

    to carry out undercover activities in enemy-occupied zones

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nằm vùng

    Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nằm vùng

    to stay behind (in enemy territory)