nằm kềnh trong Tiếng Anh là gì?

nằm kềnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm kềnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nằm kềnh

    sprawl, lie in idleness

    ăn no nằm kềnh ra phản to sprawl on the plank-bed after eating one's fill

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nằm kềnh

    Sprawl

    Ăn no nằm kềnh ra phản: To sprawl on the plank-bed after eating one's fill

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nằm kềnh

    sprawl