nằm xuống trong Tiếng Anh là gì?

nằm xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nằm xuống

    * nghĩa bóng to die; to pass away

    mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau hardly had their mother died when they started quarrelling

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nằm xuống

    Die

    Mẹ vừa nằm xuống mà đã cãi nhau: Hardly had their mother died when they started quarrelling

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nằm xuống

    to lie down, die