nằm lăn trong Tiếng Anh là gì?
nằm lăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm lăn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nằm lăn
throw oneself down
nằm lăn ra giường to throw oneself down on the bed
writhe with pain; roll over onto one's back
con chó nằm lăn ra để được vuốt ve the dog rolled over onto its back to be stroked
Từ điển Việt Anh - VNE.
nằm lăn
to throw oneself down, roll over onto one’s back
Từ liên quan
- nằm
- nằm ì
- nằm ổ
- nằm co
- nằm im
- nằm lì
- nằm mê
- nằm mơ
- nằm vạ
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nằm chỗ
- nằm chờ
- nằm dài
- nằm lên
- nằm lăn
- nằm meo
- nằm ngủ
- nằm nôi
- nằm nơi
- nằm sấp
- nằm yên
- nằm đất
- nằm đợi
- nằm ườn
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm giữa
- nằm khàn
- nằm kềnh
- nằm liệt
- nằm mộng
- nằm nghỉ
- nằm ngửa
- nằm quèo
- nằm rình
- nằm trên
- nằm viện
- nằm vùng
- nằm xoài
- nằm khoèo
- nằm không
- nằm khểnh
- nằm lơ mơ
- nằm ngang
- nằm thượt
- nằm trong
- nằm xuống
- nằm ở chỗ
- nằm co lại