nằm lăn trong Tiếng Anh là gì?

nằm lăn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm lăn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nằm lăn

    throw oneself down

    nằm lăn ra giường to throw oneself down on the bed

    writhe with pain; roll over onto one's back

    con chó nằm lăn ra để được vuốt ve the dog rolled over onto its back to be stroked

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nằm lăn

    to throw oneself down, roll over onto one’s back