nằm dài trong Tiếng Anh là gì?
nằm dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm dài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nằm dài
lie stretched out stretch (oneself) out
nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển to sun-bathe fully stretched out on the beach
idle away one's time lying on one's bed
người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài what a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal
(fig) remain idle
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nằm dài
Lie stretched out stretch [oneself] out
Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển: To sun-bathe fully stretched out on the beach
Idle away one's time lying on one's bed
Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài: What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal
Từ điển Việt Anh - VNE.
nằm dài
to stretch out (lying down)
Từ liên quan
- nằm
- nằm ì
- nằm ổ
- nằm co
- nằm im
- nằm lì
- nằm mê
- nằm mơ
- nằm vạ
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nằm chỗ
- nằm chờ
- nằm dài
- nằm lên
- nằm lăn
- nằm meo
- nằm ngủ
- nằm nôi
- nằm nơi
- nằm sấp
- nằm yên
- nằm đất
- nằm đợi
- nằm ườn
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm giữa
- nằm khàn
- nằm kềnh
- nằm liệt
- nằm mộng
- nằm nghỉ
- nằm ngửa
- nằm quèo
- nằm rình
- nằm trên
- nằm viện
- nằm vùng
- nằm xoài
- nằm khoèo
- nằm không
- nằm khểnh
- nằm lơ mơ
- nằm ngang
- nằm thượt
- nằm trong
- nằm xuống
- nằm ở chỗ
- nằm co lại