nằm dài trong Tiếng Anh là gì?

nằm dài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm dài sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nằm dài

    lie stretched out stretch (oneself) out

    nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển to sun-bathe fully stretched out on the beach

    idle away one's time lying on one's bed

    người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài what a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal

    (fig) remain idle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nằm dài

    Lie stretched out stretch [oneself] out

    Nằm dài phơi nắng ngoài bãi biển: To sun-bathe fully stretched out on the beach

    Idle away one's time lying on one's bed

    Người chả được tích sự gì, ăn xong chỉ nằm dài: What a good-for-nothing who idles away his time lying on his bed after each meal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nằm dài

    to stretch out (lying down)