nằm liệt trong Tiếng Anh là gì?
nằm liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nằm liệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nằm liệt
be on one's back, supine
chiếc xe (hơi) của tôi đã nằm liệt một tháng nay rồi my car has been lying up for months
Từ điển Việt Anh - VNE.
nằm liệt
be on one’s back, supine
Từ liên quan
- nằm
- nằm ì
- nằm ổ
- nằm co
- nằm im
- nằm lì
- nằm mê
- nằm mơ
- nằm vạ
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nằm chỗ
- nằm chờ
- nằm dài
- nằm lên
- nằm lăn
- nằm meo
- nằm ngủ
- nằm nôi
- nằm nơi
- nằm sấp
- nằm yên
- nằm đất
- nằm đợi
- nằm ườn
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm giữa
- nằm khàn
- nằm kềnh
- nằm liệt
- nằm mộng
- nằm nghỉ
- nằm ngửa
- nằm quèo
- nằm rình
- nằm trên
- nằm viện
- nằm vùng
- nằm xoài
- nằm khoèo
- nằm không
- nằm khểnh
- nằm lơ mơ
- nằm ngang
- nằm thượt
- nằm trong
- nằm xuống
- nằm ở chỗ
- nằm co lại