nẩy trong Tiếng Anh là gì?
nẩy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẩy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nẩy
bounce; rebound; recoil
tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên to throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again
gật nẩy mình to startle
sprout
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nẩy
Bounce
Tung quả bóng lên cho rơi xuống rồi nẩy lên: To throw a ball into the air so that it will come down and bounce up again
Gật nẩy mình: To startle
Từ điển Việt Anh - VNE.
nẩy
to sprout, bounce (out,up)