nẩy tưng tưng trong Tiếng Anh là gì?

nẩy tưng tưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẩy tưng tưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nẩy tưng tưng

    bump

    xe đạp nẩy tưng tưng trên đường the bicycle bumped along the road