nẩy mực trong Tiếng Anh là gì?
nẩy mực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẩy mực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nẩy mực
line (with ink)
nẩy mực tấm ván to line out a piece of wood
cầm cân nẩy mực to hold the balance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nẩy mực
Line [with ink]
Nẩy mực tấm ván: To line out a piece of wood
Cầm cân nẩy mực: To hold the balance
Từ điển Việt Anh - VNE.
nẩy mực
line