nẩy nở trong Tiếng Anh là gì?

nẩy nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nẩy nở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nẩy nở

    grow, develop, put forth

    cô ấy đã nẩy nở thành một thiếu nữ xinh đẹp she hasn blossomed out into a lovely young woman

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nẩy nở

    to grow, develop, put forth