lo trong Tiếng Anh là gì?
lo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lo
to be uneasy/anxious/nervous/worried about something; to worry; to be like a cat on hot bricks
điều gì làm anh lo nhất? what worries you most?; what most worries you?
đừng lo, tôi chỉ giả bộ thôi mà! don't worry, i am only pretending!
to take care of...; to look after...; to see to something; to take charge of...
một mình em lo nhà cửa không xuể đâu, hãy kiếm người phụ cho you can't look after the house on your own, get some help/get someone to help
chỉ lo cho cá nhân mình thôi to look after number one
xem lo lót
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lo
* verb
to bother; to worry; to attend to
Từ điển Việt Anh - VNE.
lo
(1) worried, anxious, afraid; to worry, fear, frighten; (2) to care about, look after
Từ liên quan
- lo
- lo sợ
- lo về
- lo xa
- lo âu
- lo cho
- lo lót
- lo đến
- lo buồn
- lo liệu
- lo lắng
- lo nghĩ
- lo ngại
- lo toan
- lo tính
- lo cuống
- lo lường
- lo phiền
- lo quanh
- lo trước
- lo chuyện
- lo sốt vó
- lo bạc râu
- lo nghĩ về
- lo sợ rằng
- lo trời đổ
- lo đau đáu
- lo bổn phận
- lo liệu cho
- lo lắng tới
- lo muốn chết
- lo ngay ngáy
- lo việc nước
- lo lắng nhiều
- lo trách nhiệm
- lo lắng tiền đồ
- lo nhét đầy túi
- lo bò trắng răng
- lo cho tương lai
- lo lắng bồn chồn
- lo lắng ưu phiền
- lo âu khắc khoải
- lo lắng không yên
- lo đựng nước tiểu
- lo việc nội trợ cho
- lo cái ăn cái mặc cho
- lo nghĩ mất ngủ về cái gì