lo liệu trong Tiếng Anh là gì?
lo liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo liệu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lo liệu
xem xoay xở
to see to something
vấn đề vé cứ yên tâm, tôi sẽ lo liệu cho don't worry about the tickets, i'll see to them
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lo liệu
* verb
to make arrangement for; to contrive
Từ điển Việt Anh - VNE.
lo liệu
to fend for, make arrangement for, contrive
Từ liên quan
- lo
- lo sợ
- lo về
- lo xa
- lo âu
- lo cho
- lo lót
- lo đến
- lo buồn
- lo liệu
- lo lắng
- lo nghĩ
- lo ngại
- lo toan
- lo tính
- lo cuống
- lo lường
- lo phiền
- lo quanh
- lo trước
- lo chuyện
- lo sốt vó
- lo bạc râu
- lo nghĩ về
- lo sợ rằng
- lo trời đổ
- lo đau đáu
- lo bổn phận
- lo liệu cho
- lo lắng tới
- lo muốn chết
- lo ngay ngáy
- lo việc nước
- lo lắng nhiều
- lo trách nhiệm
- lo lắng tiền đồ
- lo nhét đầy túi
- lo bò trắng răng
- lo cho tương lai
- lo lắng bồn chồn
- lo lắng ưu phiền
- lo âu khắc khoải
- lo lắng không yên
- lo đựng nước tiểu
- lo việc nội trợ cho
- lo cái ăn cái mặc cho
- lo nghĩ mất ngủ về cái gì