lo liệu trong Tiếng Anh là gì?

lo liệu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo liệu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lo liệu

    xem xoay xở

    to see to something

    vấn đề vé cứ yên tâm, tôi sẽ lo liệu cho don't worry about the tickets, i'll see to them

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lo liệu

    * verb

    to make arrangement for; to contrive

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lo liệu

    to fend for, make arrangement for, contrive