lo lắng trong Tiếng Anh là gì?

lo lắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo lắng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lo lắng

    to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks

    ông ấy lo lắng mấy giờ liền không ngủ được he lay awake for hours worrying

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lo lắng

    worried, concerned, anxious, uneasy; to worry; worry, concern, anxiety