lo ngại trong Tiếng Anh là gì?
lo ngại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo ngại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lo ngại
be worried, concerned, apprehensive, fearful
sức khoẻ của ông ấy rất đáng lo ngại his health is indeed precarious
Từ điển Việt Anh - VNE.
lo ngại
worried, concerned, apprehensive, fearful
Từ liên quan
- lo
- lo sợ
- lo về
- lo xa
- lo âu
- lo cho
- lo lót
- lo đến
- lo buồn
- lo liệu
- lo lắng
- lo nghĩ
- lo ngại
- lo toan
- lo tính
- lo cuống
- lo lường
- lo phiền
- lo quanh
- lo trước
- lo chuyện
- lo sốt vó
- lo bạc râu
- lo nghĩ về
- lo sợ rằng
- lo trời đổ
- lo đau đáu
- lo bổn phận
- lo liệu cho
- lo lắng tới
- lo muốn chết
- lo ngay ngáy
- lo việc nước
- lo lắng nhiều
- lo trách nhiệm
- lo lắng tiền đồ
- lo nhét đầy túi
- lo bò trắng răng
- lo cho tương lai
- lo lắng bồn chồn
- lo lắng ưu phiền
- lo âu khắc khoải
- lo lắng không yên
- lo đựng nước tiểu
- lo việc nội trợ cho
- lo cái ăn cái mặc cho
- lo nghĩ mất ngủ về cái gì