lo âu trong Tiếng Anh là gì?

lo âu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lo âu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lo âu

    to worry; to be anxious/uneasy/concerned; to be with bated breath; to be like a cat on hot bricks; to be on tenterhooks

    vẻ lo âu hiện rõ trên mặt cô ta her anxiety was written on her face; her anxiety was visible on her face

    nhìn ai với vẻ lo âu to look at somebody anxiously

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lo âu

    worried, concerned, uneasy