lục trong Tiếng Anh là gì?

lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục

    * đtừ

    to search; to forage

    lục tìm chìa khóa trong túi to forage one's pockets for a key

    * ttừ

    green

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lục

    * verb

    to search; to forage

    lục tìm chìa khóa trong túi: to forage one's pockets for a key

    * adj

    green

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục

    (1) to search; (2) six; (3) to record, copy; (4) (dry) land; (5) green