lục lọi trong Tiếng Anh là gì?
lục lọi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục lọi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lục lọi
forage, rummage, search thoroughly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lục lọi
Forage, rummage, search thoroughly
Từ điển Việt Anh - VNE.
lục lọi
to search
Từ liên quan
- lục
- lục bì
- lục lộ
- lục sự
- lục vị
- lục xì
- lục bát
- lục bảo
- lục bục
- lục căn
- lục cốc
- lục cục
- lục dục
- lục khí
- lục lâm
- lục lạc
- lục lạo
- lục lọi
- lục phủ
- lục súc
- lục sẫm
- lục tím
- lục túi
- lục tảo
- lục tặc
- lục tục
- lục vấn
- lục xám
- lục xét
- lục đạo
- lục địa
- lục đục
- lục bình
- lục diện
- lục diệp
- lục giác
- lục kiều
- lục lăng
- lục nghệ
- lục ngôn
- lục niệu
- lục phẩm
- lục quân
- lục soát
- lục soạn
- lục thao
- lục thân
- lục tung
- lục tuần
- lục tỉnh