lục tục trong Tiếng Anh là gì?

lục tục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục tục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục tục

    in succession for the meeting hall

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục tục

    in succession for the meeting hall