lục vấn trong Tiếng Anh là gì?

lục vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục vấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục vấn

    * đtừ

    to interrogate; to examine

    lục vị the six tastes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lục vấn

    * verb

    to interrogate; to examine

    lục vị: the six tastes