lục lạc trong Tiếng Anh là gì?

lục lạc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục lạc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục lạc

    tintinnabulum (on a horse harness)

    tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lục lạc

    Tintinnabulum (on a horse harness)

    Tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa: the tinkling of the tintinnabula on a horse's neck

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục lạc

    tintinnabulum (on a horse harness)