lục tuần trong Tiếng Anh là gì?

lục tuần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục tuần sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục tuần

    sixty years (of age)

    xấp xỉ tuổi lục tuần to be nearly sixty years old

    đến tuổi lục tuần, tôi sẽ tập luyện nhiều hơn when i reach sixty, i shall take more excercise