lục soát trong Tiếng Anh là gì?

lục soát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục soát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục soát

    to search thoroughly (in a house search...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục soát

    to search