lục lộ trong Tiếng Anh là gì?
lục lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục lộ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lục lộ
(từ nghĩa cũ) civil engineering, public works
kỹ sư lục lộ acivil engineer
sở lục lộ the public wotks service
Từ điển Việt Anh - VNE.
lục lộ
civil engineering, public works
Từ liên quan
- lục
- lục bì
- lục lộ
- lục sự
- lục vị
- lục xì
- lục bát
- lục bảo
- lục bục
- lục căn
- lục cốc
- lục cục
- lục dục
- lục khí
- lục lâm
- lục lạc
- lục lạo
- lục lọi
- lục phủ
- lục súc
- lục sẫm
- lục tím
- lục túi
- lục tảo
- lục tặc
- lục tục
- lục vấn
- lục xám
- lục xét
- lục đạo
- lục địa
- lục đục
- lục bình
- lục diện
- lục diệp
- lục giác
- lục kiều
- lục lăng
- lục nghệ
- lục ngôn
- lục niệu
- lục phẩm
- lục quân
- lục soát
- lục soạn
- lục thao
- lục thân
- lục tung
- lục tuần
- lục tỉnh