lục lộ trong Tiếng Anh là gì?

lục lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục lộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục lộ

    (từ nghĩa cũ) civil engineering, public works

    kỹ sư lục lộ acivil engineer

    sở lục lộ the public wotks service

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục lộ

    civil engineering, public works