lục lạo trong Tiếng Anh là gì?

lục lạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục lạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục lạo

    to search thoroughly

    lục lạo hòm rương tìm tài liệu to search suitcases and trunks for documents

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục lạo

    to search thoroughly