lục sự trong Tiếng Anh là gì?

lục sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục sự

    (từ nghĩa cũ) the six military strategic manoeuvres

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục sự

    the six military strategic maneuvers