lục nghệ trong Tiếng Anh là gì?

lục nghệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục nghệ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục nghệ

    the six arts (rites, music, archery, riding, letter, arthmetic)(taught formerly to students)

    tinh thông lục nghệ to be proficient in the six arts

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục nghệ

    the six arts (rites, music, archery, riding, letter