lục cá nguyệt trong Tiếng Anh là gì?

lục cá nguyệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lục cá nguyệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lục cá nguyệt

    semester

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lục cá nguyệt

    Semester

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lục cá nguyệt

    half-year, six-month period, semester