lội trong Tiếng Anh là gì?

lội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lội

    * đtừ

    to swim; to wade

    lội ngang qua con suối to wade across a stream

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lội

    * verb

    to swim; to wade

    lội ngang qua con suối: to wade across a stream

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lội

    to swim, wade, ford