lạm trong Tiếng Anh là gì?

lạm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạm

    overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lạm

    to overstep the limit (of), exceed the bounds (of), abuse (power, etc.)